Trang chủCIX • NYSEAMERICAN
add
CompX International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,51 $
Mức chênh lệch một ngày
22,93 $ - 23,42 $
Phạm vi một năm
17,89 $ - 33,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,16 Tr USD
Số lượng trung bình
9,56 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,37 Tr | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 6,57 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | 12,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,51 | 0,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,24 Tr | 20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,22 Tr | -31,53% |
Tổng tài sản | 164,77 Tr | -10,97% |
Tổng nợ | 15,32 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | 12,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,73 Tr | -51,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -943,00 N | -107,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 Tr | -0,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,00 N | -99,52% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | -78,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
510