Trang chủCIX • NYSEAMERICAN
add
CompX International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,66 $
Mức chênh lệch một ngày
24,05 $ - 25,49 $
Phạm vi một năm
17,89 $ - 36,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,26 Tr USD
Số lượng trung bình
3,41 N
Tỷ số P/E
16,49
Tỷ lệ cổ tức
4,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,27 Tr | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 6,29 Tr | 5,75% |
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | 36,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,74 | 28,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,81 Tr | 46,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,13 Tr | -25,72% |
Tổng tài sản | 162,21 Tr | -10,74% |
Tổng nợ | 14,62 Tr | 14,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | 36,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,00 N | -108,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -822,00 N | -106,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 Tr | -0,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,65 Tr | -144,44% |
Dòng tiền tự do | -2,69 Tr | -839,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
510