Trang chủCIVI • NYSE
add
Civitas Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
48,90 $
Mức chênh lệch một ngày
50,14 $ - 51,85 $
Phạm vi một năm
42,32 $ - 78,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T USD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
9,68%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 22,79% |
Chi phí hoạt động | 432,60 Tr | -15,45% |
Thu nhập ròng | 295,80 Tr | 111,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,25 | 72,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,99 | -34,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 76,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,08 Tr | -50,62% |
Tổng tài sản | 15,01 T | 16,87% |
Tổng nợ | 8,34 T | 22,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,80 Tr | 111,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 835,04 Tr | 60,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -597,70 Tr | 83,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -282,25 Tr | -163,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,91 Tr | 98,28% |
Dòng tiền tự do | 7,56 Tr | -99,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
516