Trang chủCIVI • NYSE
add
Civitas Resources Inc
32,62 $
Sau giờ giao dịch:(3,22%)+1,05
33,67 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:48:29 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,85 $
Mức chênh lệch một ngày
32,61 $ - 33,60 $
Phạm vi một năm
22,79 $ - 56,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T USD
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
4,13
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -19,50% |
Chi phí hoạt động | 453,00 Tr | -21,08% |
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -42,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | -28,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | -51,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 777,00 Tr | -16,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,00 Tr | -24,91% |
Tổng tài sản | 15,40 T | 2,40% |
Tổng nợ | 8,61 T | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -42,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 298,00 Tr | -16,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -489,00 Tr | 0,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,00 Tr | 40,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,00 Tr | 22,50% |
Dòng tiền tự do | -46,75 Tr | 18,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
655