Trang chủCIVB • NASDAQ
add
Civista Bancshares Inc
20,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,83 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,06 $
Mức chênh lệch một ngày
20,68 $ - 21,24 $
Phạm vi một năm
16,86 $ - 25,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
402,29 Tr USD
Số lượng trung bình
93,66 N
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,38 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 26,46 Tr | -3,71% |
Thu nhập ròng | 11,02 Tr | 55,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,28 | 40,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | 47,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,70 Tr | 8,29% |
Tổng tài sản | 4,19 T | 4,34% |
Tổng nợ | 3,78 T | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,02 Tr | 55,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,08 Tr | -9,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,85 Tr | 57,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,17 Tr | -77,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,60 Tr | -404,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
526