Trang chủCITY • IDX
add
Natura City Developments Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
120,00 Rp - 120,00 Rp
Phạm vi một năm
67,00 Rp - 177,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
648,62 T IDR
Số lượng trung bình
10,24 Tr
Tỷ số P/E
45,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,67 T | 25,97% |
Chi phí hoạt động | 14,43 T | 15,03% |
Thu nhập ròng | 4,29 T | 206,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | 142,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 T | 136,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,28 T | 154,69% |
Tổng tài sản | 1,06 NT | 8,11% |
Tổng nợ | 180,80 T | 55,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 874,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 T | 206,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,09 T | -294,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 T | -58,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,23 T | 798,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,78 T | 140,64% |
Dòng tiền tự do | -7,46 T | -376,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
164