Trang chủCITAY • OTCMKTS
add
China Shipping Container Lines
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 $
Phạm vi một năm
6,71 $ - 7,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,21 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,31 T | -9,92% |
Chi phí hoạt động | 150,63 Tr | -49,90% |
Thu nhập ròng | 420,38 Tr | -13,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | -4,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 5,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,50 T | 15,18% |
Tổng tài sản | 131,79 T | 7,06% |
Tổng nợ | 100,70 T | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,38 Tr | -13,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | -65,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,42 Tr | -142,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 520,53 Tr | 120,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 T | -31,29% |
Dòng tiền tự do | -3,06 T | 3,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
16.179