Trang chủCITAGLB • KLSE
add
Citaglobal Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,79 RM - 0,80 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
334,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
353,25 N
Tỷ số P/E
21,56
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,75 Tr | 29,68% |
Chi phí hoạt động | 11,89 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | -3,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | -26,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 Tr | -37,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,53 Tr | -48,76% |
Tổng tài sản | 684,78 Tr | 4,95% |
Tổng nợ | 284,10 Tr | 8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | -3,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,68 Tr | 328,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 Tr | 1.005,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -439,00 N | 95,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,32 Tr | 166,95% |
Dòng tiền tự do | 9,00 Tr | 165,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
422