Trang chủCITAGLB • KLSE
add
Citaglobal Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,78 RM - 0,81 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 1,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
344,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
114,81 N
Tỷ số P/E
23,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,06 Tr | 54,65% |
Chi phí hoạt động | 11,16 Tr | 6,62% |
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | 452,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | 258,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,19 Tr | 389,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,45 Tr | -42,70% |
Tổng tài sản | 689,02 Tr | 27,81% |
Tổng nợ | 292,69 Tr | 77,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | 452,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,52 Tr | 76,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 75,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,86 Tr | 85,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | 107,16% |
Dòng tiền tự do | -14,80 Tr | 51,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
387