Trang chủCITA • IDX
add
Pt Cita Mineral Investindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
4.720,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.670,00 Rp - 4.720,00 Rp
Phạm vi một năm
2.770,00 Rp - 5.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
18,69 NT IDR
Số lượng trung bình
721,62 N
Tỷ số P/E
6,29
Tỷ lệ cổ tức
6,95%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 721,77 T | 15,91% |
Chi phí hoạt động | 81,77 T | -51,01% |
Thu nhập ròng | 620,85 T | 31,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,02 | 13,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,10 T | 110,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,58 T | 17,45% |
Tổng tài sản | 8,30 NT | 20,47% |
Tổng nợ | 321,98 T | -63,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 620,85 T | 31,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,53 T | 294,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,77 T | -142,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 NT | -439,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 NT | -893,11% |
Dòng tiền tự do | 45,29 T | -87,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
238