Trang chủCITA • IDX
add
Pt Cita Mineral Investindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
4.500,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.370,00 Rp - 4.540,00 Rp
Phạm vi một năm
1.990,00 Rp - 4.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
17,39 NT IDR
Số lượng trung bình
126,68 N
Tỷ số P/E
5,56
Tỷ lệ cổ tức
7,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 670,61 T | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 97,31 T | -38,90% |
Thu nhập ròng | 1,03 NT | 161,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 153,86 | 168,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,17 T | 74,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 NT | 264,89% |
Tổng tài sản | 9,06 NT | 35,07% |
Tổng nợ | 367,73 T | -51,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 NT | 161,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,30 T | -10,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 587,89 T | 20.220,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 771,74 T | 362,22% |
Dòng tiền tự do | 67,61 T | -46,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
238