Trang chủCISY • TLV
add
C I Systems Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.804,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.679,00 ILA - 3.804,00 ILA
Phạm vi một năm
1.166,00 ILA - 4.600,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
394,87 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,26 N
Tỷ số P/E
133,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 Tr | 32,51% |
Chi phí hoạt động | 3,27 Tr | 13,18% |
Thu nhập ròng | 347,00 N | 402,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 280,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,00 N | 89,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -110,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,64 Tr | -16,62% |
Tổng tài sản | 45,68 Tr | 16,06% |
Tổng nợ | 19,60 Tr | 34,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,00 N | 402,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 833,00 N | 158,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 434,00 N | -42,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,00 N | 75,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 185,64% |
Dòng tiền tự do | 170,12 N | 106,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
179