Trang chủCISS • NASDAQ
add
C3is Inc
1,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,95 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 18,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 Tr USD
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
0,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,74 Tr | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 15,41% |
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | 54,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,63 | 54,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 Tr | -45,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | -95,00% |
Tổng tài sản | 90,10 Tr | -34,43% |
Tổng nợ | 15,51 Tr | -78,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 782,63 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | 54,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -508,41 N | -107,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | 80,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,91 Tr | -329,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,02 Tr | -461,52% |
Dòng tiền tự do | -14,44 Tr | -184,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web