Trang chủCIP • ASX
add
Centuria Industrial Reit
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 $
Mức chênh lệch một ngày
3,43 $ - 3,49 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 3,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T AUD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
16,46
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,34 Tr | 3,39% |
Chi phí hoạt động | 13,31 Tr | -5,83% |
Thu nhập ròng | 35,23 Tr | 95,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,39 | 89,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,04 Tr | -35,78% |
Tổng tài sản | 3,93 T | 1,16% |
Tổng nợ | 1,44 T | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 634,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,23 Tr | 95,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,44 Tr | -14,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,74 Tr | -29,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,88 Tr | 193,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,42 Tr | 51,56% |
Dòng tiền tự do | 15,52 Tr | 2,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web