Trang chủCIO-A • NYSE
add
City Office REIT Inc Preferred Shares Series A
Giá đóng cửa hôm trước
19,14 $
Mức chênh lệch một ngày
18,62 $ - 19,02 $
Phạm vi một năm
16,86 $ - 21,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,30 Tr USD
Số lượng trung bình
3,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,26 Tr | -5,02% |
Chi phí hoạt động | 18,85 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -183,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,95 | -199,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,25 Tr | -3,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 Tr | -30,25% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -4,58% |
Tổng nợ | 709,98 Tr | -3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -183,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,08 Tr | -26,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | 83,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,15 Tr | 8,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 Tr | 9.592,86% |
Dòng tiền tự do | 21,03 Tr | 25,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20