Trang chủCINT • STO
add
Cint Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,37 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,32 kr - 3,43 kr
Phạm vi một năm
3,32 kr - 9,79 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T SEK
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
24,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,71 Tr | -20,41% |
Chi phí hoạt động | 29,85 Tr | -9,24% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -353,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,25 | -418,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,86 Tr | -44,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,40 Tr | 115,59% |
Tổng tài sản | 553,30 Tr | -7,66% |
Tổng nợ | 163,36 Tr | -34,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -353,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,91 Tr | 482,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,40 Tr | 5,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 Tr | -16,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 595,00 N | 108,07% |
Dòng tiền tự do | 8,82 Tr | 143,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
770