Trang chủCINT • STO
add
Cint Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,30 kr - 7,61 kr
Phạm vi một năm
5,16 kr - 9,79 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T SEK
Số lượng trung bình
634,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,92 Tr | -1,36% |
Chi phí hoạt động | 35,11 Tr | -3,24% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 76,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,08 | 76,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 Tr | 96,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 296,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,75 Tr | 202,60% |
Tổng tài sản | 660,83 Tr | 6,19% |
Tổng nợ | 245,41 Tr | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 76,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,38 Tr | 1.225,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,98 Tr | 165,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,64 Tr | 2.311,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,34 Tr | 954,62% |
Dòng tiền tự do | 10,71 Tr | 804,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
711