Trang chủCINT • STO
add
Cint Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
6,62 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,47 kr - 6,69 kr
Phạm vi một năm
5,16 kr - 9,79 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T SEK
Số lượng trung bình
403,58 N
Tỷ số P/E
34,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,31 Tr | -6,56% |
Chi phí hoạt động | 33,70 Tr | -8,40% |
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 158,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,44 | 162,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,75 Tr | 12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -756,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,80 Tr | 61,95% |
Tổng tài sản | 565,60 Tr | -10,59% |
Tổng nợ | 174,45 Tr | -35,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 158,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | -77,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 Tr | 10,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,95 Tr | -1.275,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,95 Tr | -19.008,26% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -116,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
723