Trang chủCINT • IDX
add
Chitose Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
151,00 Rp - 155,00 Rp
Phạm vi một năm
130,00 Rp - 300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
153,00 T IDR
Số lượng trung bình
243,23 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
6,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,09 T | -9,76% |
Chi phí hoạt động | 30,98 T | 9,64% |
Thu nhập ròng | 350,98 Tr | -75,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -72,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | -68,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,11 T | 42,03% |
Tổng tài sản | 444,14 T | -0,28% |
Tổng nợ | 149,82 T | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,98 Tr | -75,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 T | -45,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 T | -1.639,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,13 T | 202,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,95 T | 231,80% |
Dòng tiền tự do | -5,32 T | -234,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
427