Trang chủCINGW • NASDAQ
add
Cingulate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,14 Tr USD
Số lượng trung bình
23,85 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 47,09% |
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | -49,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,09 | 80,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,50 Tr | -48,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,90 Tr | 2.236,45% |
Tổng tài sản | 13,47 Tr | 162,70% |
Tổng nợ | 7,96 Tr | 289,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | -49,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,80 Tr | -175,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,92 N | 91,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,18 Tr | 286,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -618,78 N | 15,57% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | -33,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13