Trang chủCINGF • OTCMKTS
add
Coinsilium Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 1,24 $
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 N | 115,65% |
Chi phí hoạt động | 133,30 N | -35,39% |
Thu nhập ròng | -508,65 N | -82,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,91 N | -1.268,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -148,52 N | 35,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,00 N | 1,14% |
Tổng tài sản | 3,37 Tr | -7,37% |
Tổng nợ | 197,18 N | 92,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -508,65 N | -82,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,31 N | 32,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,52 N | 19,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,29 N | 56,07% |
Dòng tiền tự do | -109,64 N | 8,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2