Trang chủCING • NASDAQ
add
Cingulate Inc
4,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,69%)-0,030
4,33 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:54:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 $
Mức chênh lệch một ngày
4,13 $ - 4,40 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 20,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,51 Tr USD
Số lượng trung bình
202,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 29,98% |
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | -27,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,04 | 85,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,54 Tr | -27,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 Tr | 754,62% |
Tổng tài sản | 12,47 Tr | 126,95% |
Tổng nợ | 6,54 Tr | 186,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | -27,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,61 Tr | 47,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | -80,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 Tr | -353,66% |
Dòng tiền tự do | -3,16 Tr | 58,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13