Trang chủCINELINE • NSE
add
Cineline India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
90,60 ₹ - 92,23 ₹
Phạm vi một năm
73,64 ₹ - 150,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T INR
Số lượng trung bình
18,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,06 Tr | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 297,66 Tr | 25,78% |
Thu nhập ròng | -124,71 Tr | -91,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,67 | -87,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,85 Tr | -8,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,68 Tr | 173,73% |
Tổng tài sản | 3,14 T | -45,57% |
Tổng nợ | 1,71 T | -60,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,71 Tr | -91,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
306