Trang chủCIN • ASX
add
Carlton Investments Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
35,05 $
Mức chênh lệch một ngày
35,08 $ - 35,25 $
Phạm vi một năm
29,51 $ - 38,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
930,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
24,00
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,86 Tr | -2,02% |
Chi phí hoạt động | 211,50 N | -0,47% |
Thu nhập ròng | 9,25 Tr | -3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 93,86 | -1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,78 Tr | -22,63% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 21,64% |
Tổng nợ | 236,84 Tr | 37,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,25 Tr | -3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,90 Tr | -3,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -582,50 N | 75,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,48 Tr | -11,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 841,50 N | 1.766,34% |
Dòng tiền tự do | 6,03 Tr | -2,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
2