Trang chủCIMSA • IST
add
Cimsa Cimento Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
44,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
43,24 ₺ - 44,64 ₺
Phạm vi một năm
29,60 ₺ - 57,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
41,68 T TRY
Số lượng trung bình
10,73 Tr
Tỷ số P/E
22,25
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,90 T | 40,01% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 70,42% |
Thu nhập ròng | 717,13 Tr | -58,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -70,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | -0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 T | -0,12% |
Tổng tài sản | 81,18 T | 79,63% |
Tổng nợ | 43,23 T | 154,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 945,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 717,13 Tr | -58,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | -13,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 T | -225,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 637,07 Tr | 156,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,68 Tr | 128,20% |
Dòng tiền tự do | -941,35 Tr | -38,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.023