Trang chủCIMSA • IST
add
Cimsa Cimento Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
51,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
50,60 ₺ - 51,90 ₺
Phạm vi một năm
29,10 ₺ - 57,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
48,70 T TRY
Số lượng trung bình
10,91 Tr
Tỷ số P/E
18,12
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,90 T | 54,30% |
Chi phí hoạt động | 698,35 Tr | 48,84% |
Thu nhập ròng | 271,37 Tr | -30,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -55,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 72,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | -3,27% |
Tổng tài sản | 69,95 T | 72,16% |
Tổng nợ | 37,79 T | 158,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 945,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,37 Tr | -30,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -712,53 Tr | -203,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | -510,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | 22,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 T | -59,36% |
Dòng tiền tự do | -7,67 T | -424,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.012