Trang chủCIMBT • BKK
add
Ngân hàng CIMB Thái Lan
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 ฿
Phạm vi một năm
0,36 ฿ - 0,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
12,88 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -31,25% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | -15,27% |
Thu nhập ròng | 174,50 Tr | -73,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | -62,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,21 T | -14,51% |
Tổng tài sản | 549,73 T | 8,21% |
Tổng nợ | 498,85 T | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,50 Tr | -73,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,06 T | 75,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,98 T | -82,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,10 Tr | 97,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | -36.243,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.430