Trang chủCIMB • KLSE
add
CIMB
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,81 RM - 6,86 RM
Phạm vi một năm
6,21 RM - 8,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,53 T MYR
Số lượng trung bình
16,55 Tr
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | -0,21% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | -2,48% |
Thu nhập ròng | 1,97 T | 1,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,87 | 2,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 1,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,41 T | -3,78% |
Tổng tài sản | 769,55 T | 1,54% |
Tổng nợ | 699,20 T | 1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 T | 1,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,52 T | -8,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,08 T | 22,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 T | -40,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 T | 1,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
33.000