Trang chủCIMB • KLSE
add
CIMB
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
7,24 RM - 7,37 RM
Phạm vi một năm
6,21 RM - 8,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
79,30 T MYR
Số lượng trung bình
21,72 Tr
Tỷ số P/E
10,32
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,18 T | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | -2,93% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | -3,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,45 | -1,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -4,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,27 T | 7,44% |
Tổng tài sản | 769,24 T | 3,46% |
Tổng nợ | 697,35 T | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | -3,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,09 T | 67,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,64 T | -39,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -544,42 Tr | 80,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -521,06 Tr | 94,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
33.000