Trang chủCIM-D • NYSE
add
Chimera Investment Corp Preferred Shares Series D
Giá đóng cửa hôm trước
24,68 $
Mức chênh lệch một ngày
24,68 $ - 24,83 $
Phạm vi một năm
20,77 $ - 25,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
26,19 N
Tỷ số P/E
16,41
Tỷ lệ cổ tức
5,97%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,99 Tr | 32,12% |
Chi phí hoạt động | 20,94 Tr | 40,25% |
Thu nhập ròng | 167,30 Tr | 29,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,23 | -2,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 13,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,35 Tr | 49,95% |
Tổng tài sản | 13,21 T | 5,25% |
Tổng nợ | 10,56 T | 6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,30 Tr | 29,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,80 Tr | -14,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,32 Tr | -170,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,88 Tr | 182,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,35 Tr | 421,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
77