Trang chủCIGNITITEC • NSE
add
Cigniti Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.728,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.697,50 ₹ - 1.734,80 ₹
Phạm vi một năm
1.033,25 ₹ - 1.970,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,84 T INR
Số lượng trung bình
67,15 N
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,67 T | 13,65% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 29,13% |
Thu nhập ròng | 826,00 Tr | 56,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,56 | 37,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 971,00 Tr | 59,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | -44,97% |
Tổng tài sản | 14,79 T | 40,91% |
Tổng nợ | 3,50 T | 46,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 826,00 Tr | 56,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.444