Trang chủCIGI • NASDAQ
add
Colliers International
166,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
166,83 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
168,30 $
Mức chênh lệch một ngày
166,03 $ - 168,39 $
Phạm vi một năm
100,86 $ - 170,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 T USD
Số lượng trung bình
146,19 N
Tỷ số P/E
75,38
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 18,28% |
Chi phí hoạt động | 434,34 Tr | 23,12% |
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | -89,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | -90,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,72 | 26,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,93 Tr | 18,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,48 Tr | 43,62% |
Tổng tài sản | 6,46 T | 13,91% |
Tổng nợ | 3,92 T | 16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | -89,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,56 Tr | -68,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,57 Tr | 39,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,68 Tr | -0,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,86 Tr | -119,48% |
Dòng tiền tự do | 72,55 Tr | -48,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22.940