Trang chủCIFRW • NASDAQ
add
Cipher Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 2,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T USD
Số lượng trung bình
52,85 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,10 Tr | -20,47% |
Chi phí hoạt động | 54,20 Tr | 29,17% |
Thu nhập ròng | -86,75 Tr | -365,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -359,95 | -485,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,53 Tr | -95,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,34 Tr | 658,29% |
Tổng tài sản | 775,44 Tr | 86,18% |
Tổng nợ | 103,45 Tr | 40,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 671,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,75 Tr | -365,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,54 Tr | 64,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,83 Tr | -772,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,56 Tr | 15.352,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,82 Tr | -5.273,20% |
Dòng tiền tự do | -100,05 Tr | -236.896,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
35