Trang chủCIFR • NASDAQ
add
Cipher Mining Inc
10,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)-0,030
10,82 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtequalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
9,97 $
Mức chênh lệch một ngày
9,85 $ - 10,93 $
Phạm vi một năm
1,86 $ - 10,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T USD
Số lượng trung bình
30,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,56 Tr | 18,36% |
Chi phí hoạt động | 42,01 Tr | -6,48% |
Thu nhập ròng | -45,78 Tr | -199,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,09 | -152,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 900,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,65 Tr | 179,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,70 Tr | -48,84% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 31,35% |
Tổng nợ | 269,86 Tr | 218,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,78 Tr | -199,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,22 Tr | -121,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,17 Tr | -197,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,92 Tr | 108,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,53 Tr | 16,67% |
Dòng tiền tự do | -159,79 Tr | -219,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
43