Trang chủCIFR • NASDAQ
add
Cipher Mining Inc
3,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,51%)-0,020
3,88 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 $
Mức chênh lệch một ngày
3,63 $ - 3,96 $
Phạm vi một năm
1,86 $ - 7,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T USD
Số lượng trung bình
19,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,96 Tr | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 60,40 Tr | 450,45% |
Thu nhập ròng | -38,98 Tr | -197,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,61 | -196,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -90,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 Tr | -94,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,17 Tr | -73,87% |
Tổng tài sản | 913,79 Tr | 34,95% |
Tổng nợ | 179,00 Tr | 134,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 734,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,98 Tr | -197,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,24 Tr | -77,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,30 Tr | 44,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,12 Tr | 36,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,59 Tr | 584,36% |
Dòng tiền tự do | -38,05 Tr | 35,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
43