Trang chủCICOY • OTCMKTS
add
Cosco Trung Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
8,69 $
Phạm vi một năm
6,28 $ - 9,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
246,41 T HKD
Số lượng trung bình
11,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,50 T | -20,42% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | -13,22% |
Thu nhập ròng | 9,53 T | -55,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,30 | -43,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,06 T | -54,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,50 T | -10,17% |
Tổng tài sản | 500,03 T | 2,31% |
Tổng nợ | 217,33 T | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,53 T | -55,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,20 T | -51,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 T | -35,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,07 T | 4,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 T | -91,62% |
Dòng tiền tự do | -6,16 T | -158,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
32.489