Trang chủCICN • SWX
add
Tập đoàn Cicor
Giá đóng cửa hôm trước
123,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
121,00 CHF - 125,50 CHF
Phạm vi một năm
48,60 CHF - 132,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
580,39 Tr CHF
Số lượng trung bình
14,12 N
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,77 Tr | 30,83% |
Chi phí hoạt động | 49,11 Tr | 36,23% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 280,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 190,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,57 Tr | 39,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,16 Tr | 28,19% |
Tổng tài sản | 417,06 Tr | 21,06% |
Tổng nợ | 280,41 Tr | 31,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 280,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,12 Tr | 72,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | -74,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,21 Tr | 52,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,82 Tr | 474,18% |
Dòng tiền tự do | 6,92 Tr | 33,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
3.192