Trang chủCIBY • OTCMKTS
add
CIBL Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.650,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.675,00 $ - 1.675,00 $
Phạm vi một năm
1.250,00 $ - 2.000,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,36 Tr USD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
101,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,00 N | 7,48% |
Chi phí hoạt động | 304,00 N | -17,84% |
Thu nhập ròng | 51,00 N | -56,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | -59,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,00 N | 59,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,88 Tr | -8,14% |
Tổng tài sản | 24,47 Tr | -2,17% |
Tổng nợ | 482,00 N | -11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,27 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 N | -56,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5