Trang chủCIBUS • STO
add
Cibus Nordic Real Estate AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
166,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
166,55 kr - 168,90 kr
Phạm vi một năm
140,80 kr - 190,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
13,79 T SEK
Số lượng trung bình
167,75 N
Tỷ số P/E
29,95
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,30 Tr | 26,85% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | -2,86% |
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | 522,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,59 | 390,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,90 Tr | 32,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,00 Tr | 75,25% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 38,89% |
Tổng nợ | 1,65 T | 31,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 972,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | 522,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,90 Tr | 20,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | 72,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,70 Tr | 104,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,50 Tr | 82,85% |
Dòng tiền tự do | 67,30 Tr | 21,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
10