Trang chủCIA • ASX
add
Champion Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 6,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T AUD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
22,08
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 492,89 Tr | 40,43% |
Chi phí hoạt động | 62,65 Tr | 15,87% |
Thu nhập ròng | 56,79 Tr | 186,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,52 | 104,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 175,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,76 Tr | 132,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,50 Tr | 77,12% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 22,73% |
Tổng nợ | 1,94 T | 43,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,79 Tr | 186,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,02 Tr | -10,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,60 Tr | 35,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,12 Tr | 690,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,45 Tr | 296,43% |
Dòng tiền tự do | -76,58 Tr | 22,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
457