Trang chủCI1 • ASX
add
Credit Intelligence Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,61 Tr | -9,38% |
Chi phí hoạt động | -1,08 Tr | 10,08% |
Thu nhập ròng | -271,76 N | 62,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,91 | -66,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -477,90 N | -118,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,49 N | -75,46% |
Tổng tài sản | 2,81 Tr | -77,85% |
Tổng nợ | 219,32 N | -94,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,76 N | 62,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,25 N | 330,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -487,15 N | -200,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,17 N | -166,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -458,80 N | -102,92% |
Dòng tiền tự do | -190,57 N | -99,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
30