Trang chủCHXMF • OTCMKTS
add
Troilus Gold Corp
0,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,66%)+0,0033
0,51 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:16 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
268,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | 46,99% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 36,25 Tr | 13,04% |
Tổng nợ | 11,62 Tr | 18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,72 N | -87,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,80 Tr | 98,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -149,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
35