Trang chủCHX • NASDAQ
add
ChampionX Corp
24,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,85 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,30 $
Mức chênh lệch một ngày
24,47 $ - 24,99 $
Phạm vi một năm
21,92 $ - 35,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T USD
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 864,46 Tr | -6,25% |
Chi phí hoạt động | 166,84 Tr | -3,23% |
Thu nhập ròng | 85,80 Tr | -24,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | -19,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,74 Tr | -0,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,56 Tr | 36,41% |
Tổng tài sản | 3,50 T | 5,34% |
Tổng nợ | 1,60 T | -1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,80 Tr | -24,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,80 Tr | -61,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,25 Tr | -161,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,15 Tr | 68,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,88 Tr | -80,63% |
Dòng tiền tự do | -64,74 Tr | -134,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
7.100