Trang chủCHUAN • KLSE
add
Chuan Huat Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
54,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
16,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,78 Tr | -10,58% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -39,52% |
Thu nhập ròng | -348,00 N | 38,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 Tr | -4,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -261,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,76 Tr | — |
Tổng tài sản | 633,16 Tr | — |
Tổng nợ | 312,15 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,00 N | 38,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,88 Tr | 11,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,00 N | 63,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,08 Tr | -14,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,33 Tr | -26,62% |
Dòng tiền tự do | 9,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
497