Trang chủCHTH • OTCMKTS
add
CNL Healthcare Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 $
Phạm vi một năm
1,79 $ - 4,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
632,74 Tr USD
Số lượng trung bình
2,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,36 Tr | 7,13% |
Chi phí hoạt động | 15,38 Tr | 3,66% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -14,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 | -6,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,75 Tr | 0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,18 Tr | 5,20% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -2,80% |
Tổng nợ | 603,08 Tr | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -14,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,16 Tr | 19,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | -50,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,45 Tr | -102,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | -62,26% |
Dòng tiền tự do | 11,72 Tr | -3,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web