Trang chủCHSN • NASDAQ
add
Chanson International Holding
2,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,94%)-0,027
2,89 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:51:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,55 $ - 3,31 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 1.244,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 Tr USD
Số lượng trung bình
471,01 N
Tỷ số P/E
0,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 Tr | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 36,83% |
Thu nhập ròng | -524,40 N | -4.579,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,07 | -3.993,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -398,78 N | -553,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,09 Tr | 437,81% |
Tổng tài sản | 51,56 Tr | 33,15% |
Tổng nợ | 27,02 Tr | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 643,41 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -524,40 N | -4.579,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,15 N | -148,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 774,32 N | 10,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,29 Tr | 2.245,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,99 Tr | 280,33% |
Dòng tiền tự do | 283,50 N | -67,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
405