Trang chủCHSN • NASDAQ
add
Chanson International Holding
0,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,29 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 18:44:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 15,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 Tr USD
Số lượng trung bình
6,64 Tr
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,34 Tr | 26,58% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | -13,11% |
Thu nhập ròng | 366,44 N | 391,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 330,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,81 N | 204,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,10 Tr | 717,04% |
Tổng tài sản | 41,78 Tr | 8,69% |
Tổng nợ | 23,35 Tr | -11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,44 N | 391,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | 176,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 256,25 N | -35,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | 107,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 Tr | 85.700,97% |
Dòng tiền tự do | 388,58 N | 116,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
405