Trang chủCHS • CVE
add
Comprehensive Healthcare Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,24 N | 10,31% |
Chi phí hoạt động | 894,35 N | 550,74% |
Thu nhập ròng | -727,49 N | -196,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,80 | -169,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,75 N | 128,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 N | -67,78% |
Tổng tài sản | 652,59 N | -32,51% |
Tổng nợ | 7,08 Tr | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -147,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -727,49 N | -196,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,29 N | 554,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,12 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 N | 83,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,32 N | -153,38% |
Dòng tiền tự do | 661,34 N | 1.295,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web