Trang chủCHRT • LON
add
Cohort PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.326,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.288,00 GBX - 1.390,00 GBX
Phạm vi một năm
800,00 GBX - 1.796,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
646,85 Tr GBP
Số lượng trung bình
147,55 N
Tỷ số P/E
31,23
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,90 Tr | 40,26% |
Chi phí hoạt động | 17,52 Tr | 22,88% |
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | -1,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | -29,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,38 Tr | 6,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,65 Tr | 35,33% |
Tổng tài sản | 396,58 Tr | 57,06% |
Tổng nợ | 236,49 Tr | 65,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | -1,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,89 Tr | 28,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,16 Tr | -2.200,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,06 Tr | 870,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,36 Tr | -400,31% |
Dòng tiền tự do | 4,82 Tr | -11,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.619