Trang chủCHRS • NASDAQ
add
Coherus Biosciences Inc
1,47 $
Trước giờ mở cửa:(3,40%)-0,050
1,42 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:14:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 2,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,36 Tr USD
Số lượng trung bình
7,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,77 Tr | -5,09% |
Chi phí hoạt động | 56,42 Tr | -20,84% |
Thu nhập ròng | -10,75 Tr | 72,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,19 | 71,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 96,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,84 Tr | 83,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,69 Tr | -25,47% |
Tổng tài sản | 505,00 Tr | -13,50% |
Tổng nợ | 592,97 Tr | -17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -87,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,75 Tr | 72,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,02 Tr | -14,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 444,00 N | -99,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,00 N | -101,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,74 Tr | -939,87% |
Dòng tiền tự do | -39,20 Tr | -141,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
235