Trang chủCHRS • NASDAQ
add
Coherus Oncology Inc
1,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,78%)+0,0100
1,30 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:32:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 2,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,93 Tr USD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
0,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,25 Tr | -0,41% |
Chi phí hoạt động | 52,34 Tr | 8,80% |
Thu nhập ròng | 297,77 Tr | 2.404,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 N | 2.413,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | -142,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,47 Tr | -15,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,64 Tr | 49,23% |
Tổng tài sản | 439,46 Tr | -34,88% |
Tổng nợ | 319,64 Tr | -57,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,77 Tr | 2.404,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
177