Trang chủCHRS • NASDAQ
add
Coherus Biosciences Inc
0,83 $
Sau giờ giao dịch:(1,05%)+0,0087
0,84 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 2,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,72 Tr USD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 Tr | 229,25% |
Chi phí hoạt động | 50,38 Tr | -13,22% |
Thu nhập ròng | -56,57 Tr | -154,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -744,43 | -116,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | -9,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,39 Tr | 20,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,41 Tr | -68,28% |
Tổng tài sản | 371,07 Tr | -51,40% |
Tổng nợ | 554,54 Tr | -34,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -183,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,57 Tr | -154,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,83 Tr | 44,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,49 Tr | -108,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,00 N | -129,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,58 Tr | -127,78% |
Dòng tiền tự do | -74,89 Tr | -998,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
221