Trang chủCHRS • NASDAQ
add
Coherus Biosciences Inc
1,01 $
Sau giờ giao dịch:(8,91%)-0,090
0,92 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:35:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 2,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,06 Tr USD
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
4,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,14 Tr | -40,84% |
Chi phí hoạt động | 55,83 Tr | -20,65% |
Thu nhập ròng | -50,70 Tr | 36,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,63 | -7,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 54,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,51 Tr | 44,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,99 Tr | 7,00% |
Tổng tài sản | 448,53 Tr | -28,76% |
Tổng nợ | 580,52 Tr | -29,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -131,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,70 Tr | 36,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,61 Tr | 321,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -542,00 N | -101,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,00 N | -36,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,30 Tr | 25,03% |
Dòng tiền tự do | 17,64 Tr | -1,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
228