Trang chủCHR • NASDAQ
add
Cheer Holding Inc
0,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,74 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 Tr USD
Số lượng trung bình
540,37 N
Tỷ số P/E
0,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,50 Tr | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 20,95 Tr | 3,37% |
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -37,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | -37,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 Tr | -23,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,23 Tr | 9,21% |
Tổng tài sản | 362,75 Tr | 8,85% |
Tổng nợ | 40,56 Tr | -13,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -37,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 Tr | 158,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | -171,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,78 Tr | 168,36% |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | -29,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
122