Trang chủCHOW • BKK
add
Chow Bright Ventures Holdings Public Co
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,21 ฿ - 1,37 ฿
Phạm vi một năm
0,67 ฿ - 3,32 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T THB
Số lượng trung bình
10,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,61 Tr | -54,20% |
Chi phí hoạt động | 26,06 Tr | -33,85% |
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -95,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -90,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,06 Tr | -69,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,67 Tr | 91,22% |
Tổng tài sản | 3,44 T | -9,70% |
Tổng nợ | 1,07 T | -27,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -95,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 Tr | -98,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,12 Tr | 109,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,09 Tr | -228,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,34 Tr | -286,20% |
Dòng tiền tự do | 52,69 Tr | -73,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
424