Trang chủCHOOBEE • KLSE
add
Choo Bee Metal Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,60 RM - 0,61 RM
Phạm vi một năm
0,59 RM - 1,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
117,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
24,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,91 Tr | 2,27% |
Chi phí hoạt động | 11,08 Tr | 269,86% |
Thu nhập ròng | -15,38 Tr | -1.107,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,53 | -1.081,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,19 Tr | -2.565,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,02 Tr | -16,81% |
Tổng tài sản | 630,10 Tr | -3,26% |
Tổng nợ | 36,13 Tr | 17,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,38 Tr | -1.107,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,99 Tr | 455,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 Tr | 11,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,79 Tr | -26.425,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,47 Tr | 940,72% |
Dòng tiền tự do | 33,57 Tr | 904,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
246