Trang chủCHNR • NASDAQ
add
China Natural Resources Inc
4,16 $
Sau giờ giao dịch:(2,88%)+0,12
4,28 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 4,31 $
Phạm vi một năm
3,16 $ - 8,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 Tr USD
Số lượng trung bình
51,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | -35,20% |
Tổng tài sản | 260,89 Tr | 2,79% |
Tổng nợ | 172,83 Tr | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,85 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -265,44 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9