Trang chủCHMX • OTCMKTS
add
Next-Chemx Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,99 $ - 4,02 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,19 Tr USD
Số lượng trung bình
322,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 319,44 N | -20,82% |
Thu nhập ròng | -354,50 N | 61,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -318,11 N | 20,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,39 N | -78,21% |
Tổng tài sản | 3,85 Tr | 13,36% |
Tổng nợ | 5,70 Tr | 65,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -66,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -274,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -354,50 N | 61,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,31 N | 12,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,00 N | 3,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,69 N | 980,44% |
Dòng tiền tự do | -47,39 N | -24,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6