Trang chủCHMX • OTCMKTS
add
Next-Chemx Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,63 $
Mức chênh lệch một ngày
5,63 $ - 5,63 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 5,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,72 Tr USD
Số lượng trung bình
183,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 391,58 N | -11,07% |
Thu nhập ròng | -455,64 N | -18,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -352,89 N | 12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,04 N | 3.080,52% |
Tổng tài sản | 3,17 Tr | -16,07% |
Tổng nợ | 6,99 Tr | 32,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -43,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 115,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,64 N | -18,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,57 N | 42,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,00 N | -26,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,43 N | 122,78% |
Dòng tiền tự do | -161,58 N | 70,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5