Trang chủCHMI • NYSE
add
Cherry Hill Mortgage Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,35 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 3,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,71 Tr USD
Số lượng trung bình
329,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
17,02%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,64%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,99 Tr | -20,38% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | -34,61% |
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | 99,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,11 | 150,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,15 Tr | -4,76% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 5,23% |
Tổng nợ | 1,26 T | 6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | 99,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,45 Tr | 206,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,02 Tr | -24,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,27 Tr | 49,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,70 Tr | 223,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12