Trang chủCHM • ASX
add
Chimeric Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,57 Tr | 302,99% |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | -4,17% |
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | 49,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,20 | -124,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | 75,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 Tr | 88,58% |
Tổng tài sản | 21,57 Tr | 41,24% |
Tổng nợ | 19,60 Tr | 53,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -242,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | 49,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 Tr | -61,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,97 N | -10,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,73 Tr | 128,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 344,73 N | 245,95% |
Dòng tiền tự do | -769,85 N | 79,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web