Trang chủCHL • ASX
add
Camplify Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
66,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,12 Tr | -5,55% |
Chi phí hoạt động | 8,73 Tr | -14,63% |
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | -70,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,23 | -80,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | 42,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,41 Tr | -43,17% |
Tổng tài sản | 77,20 Tr | -20,67% |
Tổng nợ | 35,91 Tr | -7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | -70,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | 74,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -754,00 | 99,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,87 N | 69,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | 65,49% |
Dòng tiền tự do | -872,16 N | 29,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
63