Trang chủCHKKF • OTCMKTS
add
Chakana Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,17 N | -96,38% |
Thu nhập ròng | -181,67 N | 82,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | 290,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,12 N | -93,07% |
Tổng tài sản | 1,20 Tr | -88,90% |
Tổng nợ | 728,46 N | -2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,67 N | 82,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,72 N | 72,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,96 N | 366,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 855,00 | -99,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,60 N | -216,56% |
Dòng tiền tự do | -118,22 N | 75,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web