Trang chủCHKGF • OTCMKTS
add
CK Asset Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 $
Mức chênh lệch một ngày
4,86 $ - 4,86 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 4,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,53 T HKD
Số lượng trung bình
77,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,69 T | 15,35% |
Chi phí hoạt động | 3,57 T | 6,95% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | -26,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,82 | -36,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 T | -0,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,43 T | 0,09% |
Tổng tài sản | 515,60 T | 2,21% |
Tổng nợ | 108,76 T | 4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | -26,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 T | 192,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,50 Tr | 102,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,03 T | -6,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 T | 67,71% |
Dòng tiền tự do | 1,92 T | -3,21% |